動力機
どうりょくき「ĐỘNG LỰC KI」
Máy phát lực.

動力機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動力機
動力機械 どうりょくきかい
Cơ khi động lực (ngành học)
機動力 きどうりょく
lực di chuyển; khả năng hoạt động nhanh chóng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.