Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
代名動詞 だいめいどうし
pronominal verb
名詞 めいし なことば
danh từ
動詞 どうし
động từ
名容詞 めいようし
名詞法 めいしほう
cách dùng dạng liên hợp của động từ và tính từ như danh từ
名台詞 めいせりふ
Lời thoại ( phim)
代名詞 だいめいし
đại từ.