動圧
どうあつ「ĐỘNG ÁP」
Áp lực động lực
☆ Danh từ
Áp lực động
Áp lực va đập
Áp suất động

動圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動圧
変動圧力 へんどーあつりょく
áp suất dao động
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
動脈圧 どーみゃくあつ
áp lực động mạch