Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動物医薬品検査所
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
薬物検査 やくぶつけんさ
thuốc kiểm tra
動物用医薬品 どーぶつよーいやくひん
thuốc thú y
動物検査 どうぶつけんさ
sự kiểm dịch động vật
検査所 けんさじょ
địa điểm điều tra
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.