Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện