Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
動物地理学 どうぶつちりがく
việc nghiên cứu địa lý động vật
海洋生物地理区 かいようせいぶつちりく
hải quân biogeographic
物理番地 ぶつりばんち
địa chỉ vật lý
物理的地図 ぶつりてきちず
bản đồ có tính vật lý
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật
地球物理学 ちきゅうぶつりがく
khoa địa vật lý
生物地理学 せいぶつちりがく
địa lý sinh vật