Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動物愛護団体
動物愛護 どうぶつあいご
bảo vệ động vật
野生動物保護団体 やせいどうぶつほごだんたい
tổ chức bảo vệ cuộc sống hoang dã
動物愛護協会 どうぶつあいごきょうかい
Hội bảo vệ động vật
保護団体 ほごだんたい
nhóm giữ gìn
愛国団体 あいこくだんたい
nhóm yêu nước hoặc tổ chức
動物愛 どうぶつあい
tình yêu cho những động vật
愛護 あいご
sự bảo vệ; sự chăm sóc cẩn thận, nhẹ nhàng
団体行動 だんたいこうどう
nhóm lại hành vi