愛護
あいご「ÁI HỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bảo vệ; sự chăm sóc cẩn thận, nhẹ nhàng

Từ đồng nghĩa của 愛護
noun
Từ trái nghĩa của 愛護
Bảng chia động từ của 愛護
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛護する/あいごする |
Quá khứ (た) | 愛護した |
Phủ định (未然) | 愛護しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛護します |
te (て) | 愛護して |
Khả năng (可能) | 愛護できる |
Thụ động (受身) | 愛護される |
Sai khiến (使役) | 愛護させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛護すられる |
Điều kiện (条件) | 愛護すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛護しろ |
Ý chí (意向) | 愛護しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛護するな |
愛護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛護
動物愛護 どうぶつあいご
bảo vệ động vật
動物愛護協会 どうぶつあいごきょうかい
Hội bảo vệ động vật
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
愛 あい
tình yêu; tình cảm
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
愛様 いとさん いとさま
quý bà