Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動物愛護週間
動物愛護 どうぶつあいご
bảo vệ động vật
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
愛鳥週間 あいちょうしゅうかん
Tuần lễ dành cho loài chim (bắt đầu từ ngày 10 tháng Năm hàng năm)
動物愛護協会 どうぶつあいごきょうかい
Hội bảo vệ động vật
動物愛 どうぶつあい
tình yêu cho những động vật
週間 しゅうかん
hàng tuần; tuần lễ.
愛護 あいご
sự bảo vệ; sự chăm sóc cẩn thận, nhẹ nhàng
動物間 どうぶつかん
inter-animal