Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検疫所 けんえきじょ けんえきしょ
địa điểm kiểm dịch
検疫 けんえき
kiểm dịch; sự kiểm dịch
動物検査 どうぶつけんさ
sự kiểm dịch động vật
媾疫 媾疫
bệnh dourine
検疫官 けんえきかん
cách ly thanh tra
検疫ネットワーク けんえきネットワーク
mạng cách ly
植物検疫証明書 しょくぶつけんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
検疫規則 けんえききそく
điều lệ (thể lệ) kiểm dịch.