Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動物発生論
発生生物学 はっせいせいぶつがく
developmental biology
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
発光動物 はっこうどうぶつ
Động vật phát quang.
発情(動物) はつじょう(どうぶつ)
estrus
宇宙発生論 うちゅうはっせいろん
nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ
個体発生論 こたいはっせいろん
ontogenesis, sự phát sinh cá thể
野生動物 やせいどうぶつ
động vật hoang dã.
中生動物 ちゅうせいどうぶつ
mesozoan