動物相
どうぶつそう どうぶつしょう「ĐỘNG VẬT TƯƠNG」
☆ Danh từ
Hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí

動物相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物相
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
相物 あいもの
fresh or dried fish preserved in salt
物相 もっそう もっそ
cylindrical box used to measure rice
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip