Các từ liên quan tới 動物誌 (アリストテレス)
動物誌 どうぶつし
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
活動誌 かつどうし
tạp chí ngành chuyên môn; thông tin tiêu hóa
植物誌 しょくぶつし
hệ thực vật, danh sách thực vật, thực vật chí
風物誌 ふうぶつし
văn xuôi về một khu vực (hoặc các đặc điểm theo mùa, phong cảnh, v.v.)
博物誌 はくぶつし
natural history
アリストテレスの提灯 アリストテレスのちょうちん
chiếc đèn lồng của Aristotle (miệng của nhím biển và đô la cát)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.