動物識別システム
どーぶつしきべつシステム
Hệ thống nhận dạng động vật
動物識別システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物識別システム
システム識別子 システムしきべつし
định danh hệ thống
患者識別システム かんじゃしきべつシステム
hệ thống nhận dạng bệnh nhân
識別 しきべつ
sự phân biệt
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
メッセージ識別 メッセージしきべつ
nhận dạng tin nhắn
識別力 しきべつりょく
sự phân biệt; sự nhận thức rõ
識別性 きべつせい
Tính phân biệt, sự phân biệt