患者識別システム
かんじゃしきべつシステム
Hệ thống nhận dạng bệnh nhân
患者識別システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 患者識別システム
入院患者識別バンド にゅういんかんじゃしきべつバンド
vòng tay nhận dạng bệnh nhân nội trú
システム識別子 システムしきべつし
định danh hệ thống
動物識別システム どーぶつしきべつシステム
hệ thống nhận dạng động vật
患者 かんじゃ
bệnh nhân, người bệnh; người ốm
識別 しきべつ
sự phân biệt
識者 しきしゃ
trí thức; người có năng lực suy đoán; người thông minh
所有者識別子 しょゆうしゃしきべつし
định danh người sở hữu
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.