動物霊
どうぶつれい「ĐỘNG VẬT LINH」
☆ Danh từ
Linh hồn động vật
古
い
神社
には、
動物霊
が
宿
っていると
信
じられている。
Người ta tin rằng các linh hồn động vật trú ngụ trong các ngôi đền cổ.

動物霊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物霊
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.