動特性
どうとくせい「ĐỘNG ĐẶC TÍNH」
☆ Danh từ
Đặc tính động

動特性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動特性
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
特性 とくせい
Đặc trưng; đặc tính
振動減衰特性 しんどーげんすいとくせー
đặc điểm giảm rung
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.