動輪
どうりん「ĐỘNG LUÂN」
☆ Danh từ
(kỹ thuật) bánh xe phát động

動輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動輪
指動輪 しどうりん
bánh lật
駆動輪 くどうりん くどうわ
điều khiển bánh xe
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.