Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勘冴えて悔しいわ
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da
冴え冴えとした さえざえとした
cheerful (look), healthy (complexion)
冴え さえ
thậm chí, ngay cả, lại còn
冴え冴えとした顔 さえざえとしたかお
gương mặt vui vẻ rạng rỡ
冴えない さえない
dark, dull, sullen
冴える さえる
khéo léo