務所送り
むしょおくり「VỤ SỞ TỐNG」
☆ Danh từ
Gửi đến văn phòng

務所送り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 務所送り
務所 むしょ ムショ
nhà tù
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
寺務所 じむしょ
Văn phòng hành chính
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
社務所 しゃむしょ
phòng hành chính của đền thờ thần Đạo ở Nhật
刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.