勝ち誇る
かちほこる「THẮNG KHOA」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tự hào vì thắng lợi; đắc thắng
〜に
勝
ち
誇
る
Tự hào về cái gì
奇妙
な
勝
ち
誇
るような
表情
で(
人
)を
見
る
Nhìn người bằng con mắt đắc thắng .

Từ đồng nghĩa của 勝ち誇る
verb
Bảng chia động từ của 勝ち誇る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勝ち誇る/かちほこるる |
Quá khứ (た) | 勝ち誇った |
Phủ định (未然) | 勝ち誇らない |
Lịch sự (丁寧) | 勝ち誇ります |
te (て) | 勝ち誇って |
Khả năng (可能) | 勝ち誇れる |
Thụ động (受身) | 勝ち誇られる |
Sai khiến (使役) | 勝ち誇らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勝ち誇られる |
Điều kiện (条件) | 勝ち誇れば |
Mệnh lệnh (命令) | 勝ち誇れ |
Ý chí (意向) | 勝ち誇ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 勝ち誇るな |
勝ち誇る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝ち誇る
誇る ほこる
tự hào; kiêu hãnh; tự cao; kiêu ngạo.
立ち勝る たちまさる
hơn, vượt, trội hơn
勝ち取る かちとる
giành, giành lấy
勝ちとる かちとる
giành chiến thắng biến những thứ đó thành của mình
勝ち得る かちえる
chiến thắng, đạt được thành quả
勝ち残る かちのこる
giành chiến thắng và tiến vào vòng tiếp theo
勝ち がち かち
chiến thắng
勝ち上がる かちあがる
tiến lên giành chiến thắng