Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝力 (敷設艦)
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
主力艦 しゅりょくかん
quân hạm chính, tàu chiến chủ lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
主力艦隊 しゅりょくかんたい
chính nông cạn
入力設定 にゅうりょくせってい
cài đặt đầu vào
体力勝負 たいりょくしょうぶ
thử thách sức chịu đựng, thử thách thể lực
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.