Các từ liên quan tới 勝山城 (長門国)
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
城門 じょうもん
cổng thành.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
長城 ちょうじょう
trường thành
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
山門 さんもん
cổng Sanmon (cổng chùa Phật giáo theo phong cách Thiền tông với mái nhọn dốc)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora