Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝承夫
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
不承不承 ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
承久 じょうきゅう しょうきゅう
Joukyuu era (1219.4.12-1222.4.13)
承允 しょういん しょう いん
đồng ý; sự công nhận; thỏa thuận