Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝承夫
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
夫 おっと
chồng
不承不承 ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
天承 てんしょう
thời Tenshou (29/1/1131-11/8/1132)
永承 えいしょう
thời Eishou (14/4/1046-11/1/1053)