Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝浦大漁まつり
大漁 たいりょう
việc trúng mẻ cá lớn; mùa đánh bắt bội thu
大勝 たいしょう
thắng lợi lớn; chiến thắng huy hoàng, đại thắng
大漁旗 たいりょうばた
cờ đánh cá may mắn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
漁り すなどり あさり いさり
sự tìm mồi (chim), sự sục sạo tìm mồi (chó); sự sục sạo tìm kiếm; việc dò tìm và đánh bắt cá; 「買い―・る」mua ở chổ này chổ kia
競り勝つ せりかつ
cạnh tranh với ai đó và giành thắng lợi
勝つ かつ
thắng; giành chiến thắng; chiến thắng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê