Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝浦有料道路
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
有料道路 ゆうりょうどうろ
con đường có thu lệ phí
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
有料道路自動料金収受システム ゆーりょーどーろじどーりょーきんしゅーじゅシステム
thu phí điện tử
有料 ゆうりょう
sự phải trả chi phí
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道路 どうろ
con đường; con phố