Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝手元 かってもと
nhà bếp, khu vực xung quanh bếp; công việc bếp núc; phí sinh hoạt
勝気 かちき
ngoan cố<br>
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay