Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝間田具治
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
治具 じぐ ジグ
JIG, dụng cụ gá
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
塗装治具 とそうじぐ
dụng cụ sơn
田舎間 いなかま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)