Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝願院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
願事 ねがいごと
điều nguyện ước, điều mong ước
願面 がんめん ねがいめん
trang mặt (của) một ứng dụng để trống