Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝鬘経
鬘 かつら かずら
tóc giả
華鬘 けまん
tích lũy nhiều rèn luyện công đức thì phúc đức sẽ hòa hợp mà thành phật
目鬘 めかずら
simple paper mask
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
百日鬘 ひゃくにちかずら ひゃくにちかつら
tóc giả được sử dụng trong kabuki
華鬘草 けまんそう
hoa Lamprocapnos spectabilis (một loài thực vật có hoa trong họ Anh túc)
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.