Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勢家
せいか せいけ
gia đình quyền thế
権門勢家 けんもんせいか
người có thế lực; người tai to mặt lớn; người có quyền thế; người quyền cao chức trọng.
勢力家 せいりょくか せいりょっか
người người có thế lực, người có quyền lực
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
多勢に無勢 たぜいにぶぜい
to be outnumbered (i.e. in a military context)
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
「THẾ GIA」
Đăng nhập để xem giải thích