Kết quả tra cứu 権門勢家
Các từ liên quan tới 権門勢家
権門勢家
けんもんせいか
「QUYỀN MÔN THẾ GIA」
☆ Danh từ
◆ Người có thế lực; người tai to mặt lớn; người có quyền thế; người quyền cao chức trọng.

Đăng nhập để xem giải thích
けんもんせいか
「QUYỀN MÔN THẾ GIA」
Đăng nhập để xem giải thích