Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勤王家 きんのうか
tôi trung, người trung thành
勤王攘夷 きんのうじょうい
sự trung thành với vua và sự đánh đuổi những kẻ man di xâm lược ra khỏi đất nước
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
勤苦 きんく つとむく
làm việc cực khổ
昼勤 ひるきん
ca ngày
夜勤 やきん
ca đêm
再勤 さいきん さいつとむ
sự phục hồi chức vị