Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勧修寺流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
勧進 かんじん
sự hướng thiện (phật giáo).
勧賞 かんしょう
việc khen thưởng; khen thưởng.
勧化 かんげ
sự đi quyên góp để xây dựng, sửa chữa chùa chiền; sự khuyến hoá; sự thuyết giáo trong đạo Phật
勧農 かんのう すすむのう
sự khuyến nông