勧進帳
かんじんちょう「KHUYẾN TIẾN TRƯỚNG」
☆ Danh từ
(quyển) sách nài xin miếu

勧進帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勧進帳
勧進 かんじん
sự hướng thiện (phật giáo).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
勧進元 かんじんもと
người giúp đỡ, người ủng hộ
勧進相撲 かんじんずもう
các giải đấu gây quỹ thời edo
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
帳 とばり ちょう
màn; rèm.