勧降
かんこう「KHUYẾN HÀNG」
☆ Danh từ
Gọi để dâng nộp

勧降 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勧降
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
勧進 かんじん
sự hướng thiện (phật giáo).
勧賞 かんしょう
việc khen thưởng; khen thưởng.
勧化 かんげ
sự đi quyên góp để xây dựng, sửa chữa chùa chiền; sự khuyến hoá; sự thuyết giáo trong đạo Phật
勧農 かんのう すすむのう
sự khuyến nông
勧工 かんこう すすむこう
sự khuyến khích công nghiệp
勧業 かんぎょう
nghành công nghiệp (được khuyến khích)
勧誘 かんゆう
sự khuyên bảo; khuyên bảo; sự khuyến dụ; khuyến dụ; xúi dục; sự dụ dỗ; dụ dỗ; rủ; rủ rê