Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勿 まな
không,không được
勿怪 もっけ
không mong đợi, không ngờ, thình lình
勿体 もったい
sự nhấn mạnh quá mức
勿れ なかれ
không được; không; không (dùng trong Hán văn)
勿論 もちろん
đương nhiên.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.