Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勿 まな
không được; không; không
勿体 もったい
sự nhấn mạnh quá mức
勿怪 もっけ
không mong đợi, không ngờ, thình lình
勿論 もちろん
đương nhiên.
勿れ なかれ
không được; không; không (dùng trong Hán văn)
勿忘草 わすれなぐさ
cỏ lưu ly
勿体無い もったいない
lãng phí, hoang phí, tốn phí
勿体ぶる もったいぶる
để giả thiết những không khí