Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
勿 まな
không được; không; không
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
勿体 もったい
sự nhấn mạnh quá mức
勿怪 もっけ
không mong đợi, không ngờ, thình lình
勿論 もちろん
đương nhiên.
勿れ なかれ
không được; không; không (dùng trong Hán văn)