勿 まな
không được; không; không
勿体 もったい
sự nhấn mạnh quá mức
勿怪 もっけ
không mong đợi, không ngờ, thình lình
勿れ なかれ
không được; không; không (dùng trong Hán văn)
禁 きん
lệnh cấm (e.g. trên (về) việc hút thuốc); sự ngăn cấm
勿体無い もったいない
lãng phí, hoang phí, tốn phí