Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 包析
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)
透析 とうせき
sự thẩm tách
分析 ぶんせき
sự phân tích
晶析 しょうせき
sự kết tinh
析出 せきしゅつ
tái thăng hoa
解析 かいせき
sự phân tích; phân tích