Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包絡線 ほうらくせん
đường bao
検波 けんぱ
sự dò sóng; sự tách sóng
波線 はせん なみせん
đường gợn sóng (〰〰〰)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
連絡線 れんらくせん
đường dây liên lạc; tuyến liên lạc