検波
けんぱ「KIỂM BA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dò sóng; sự tách sóng

Từ đồng nghĩa của 検波
noun
Bảng chia động từ của 検波
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検波する/けんぱする |
Quá khứ (た) | 検波した |
Phủ định (未然) | 検波しない |
Lịch sự (丁寧) | 検波します |
te (て) | 検波して |
Khả năng (可能) | 検波できる |
Thụ động (受身) | 検波される |
Sai khiến (使役) | 検波させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検波すられる |
Điều kiện (条件) | 検波すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検波しろ |
Ý chí (意向) | 検波しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検波するな |
検波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検波
検波器 けんぱき
đụng cụ đo sóng
鉱石検波器 こうせきけんぱき
máy dò quặng
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
脳波検査法 のうはけんさほう
kỹ thuật đo điện não đồ
脳波検査[法] のーはけんさ[ほー]
kiểm tra điện não đồ
超音波検査 ちょうおんぱけんさ
khoa chẩn đoán bằng siêu âm
超音波検査法 ちょうおんぱけんさほう
phương pháp kiểm tra bằng siêu âm