Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 包茎手術商法
包茎手術 ほうけいしゅじゅつ
(thủ thuật) cắt hẹp bao quy đầu
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
包茎 ほうけい ほうきょう
chứng hẹp bao qui đầu
包茎-嵌頓 ほーけー-かんとん
thắt nghẹt bao quy đầu
陰茎包皮 いんけいほうひ
foreskin
商法 しょうほう
luật thương mại
美術商 びじゅつしょう
nhà buôn sản phẩm nghệ thuật; cửa hàng buôn bán hàng nghệ thuật
法術 ほうじゅつ
phép thuật; ma thuật