匆々
そうそう
☆ Tính từ đuôi な, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と, danh từ
Vội vàng

匆々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 匆々
烏兎匆々 うとそうそう
days and nights passing by quickly, months and years flying by, Time flies
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt