現わす
あらわす「HIỆN」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết
地位
は、その
人
の
価値
を
現
わす
Địa vị thể hiện giá trị của con người
悪
の
本性
を
現
わす
Bộc lộ bản chất xấu
〜して
本性
を
現
わす
Thể hiện bản chất bằng cách làm gì

Bảng chia động từ của 現わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現わす/あらわすす |
Quá khứ (た) | 現わした |
Phủ định (未然) | 現わさない |
Lịch sự (丁寧) | 現わします |
te (て) | 現わして |
Khả năng (可能) | 現わせる |
Thụ động (受身) | 現わされる |
Sai khiến (使役) | 現わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現わす |
Điều kiện (条件) | 現わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 現わせ |
Ý chí (意向) | 現わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 現わすな |
現わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現わす
化けの皮を現わす ばけのかわをあらわす ばけのかわをげんわす
phơi bày một có những màu thật (đặc tính)
現す あらわす
biểu lộ
現われ あらわれ
sự thể hiện; sự biểu hiện; hình thành
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現われる あらわれる
xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện; đến
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現われ出る あらわれでる
xuất hiện
姿を現す すがたをあらわす
xuất hiện, lộ diện( hung thủ, tội phạm...)