Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
環境調査 かんきょうちょうさ
nghiên cứu môi trường
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
実態調査 じったいちょうさ
sự khảo sát sự thực
環境毒物学 かんきょーどくぶつがく
độc sinh thái
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境学 かんきょうがく