Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 化学略語一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
略語 りゃくご
chữ viết tắt
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
略成語 りゃくせいご
chữ viết tắt
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web