Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 化学遺産
文化遺産 ぶんかいさん
di sản văn hóa
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
遺産 いさん
tài sản để lại; di sản
無形文化遺産 むけいぶんかいさん
Di sản văn hóa phi vật thể.
遺産税 いさんぜい
thuế di sản.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
産学 さんがく
trường đại học công nghiệp