産学
さんがく「SẢN HỌC」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Trường đại học công nghiệp

産学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産学
産学官 さんがくかん
industry-academic-government (cooperation, etc.)
助産学 じょさんがく
ngành hộ sinh
畜産学 ちくさんがく
chăn nuôi đại gia súc
水産学 すいさんがく
ngành học về thuỷ sản
産学協同 さんがくきょうどう
hợp tác lẫn nhau giữa ngành công nghiệp và trường học
産学協同体 さんがくきょうどうたい
hợp tác sản xuất - giáo dục
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.